Vestfrost FZ 347 MH
60.00x60.00x201.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost FZ 347 MH
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 347.00 chiều cao (cm): 201.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 247.00 thể tích ngăn đông (l): 100.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 14 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 38 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost FZ 347 MB
60.00x60.00x201.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost FZ 347 MB
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 347.00 chiều cao (cm): 201.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 247.00 thể tích ngăn đông (l): 100.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 14 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 38 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 Blue
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 Al
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 X
60.00x59.50x185.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 185.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 B
59.50x60.00x185.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 B
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 185.00 bề rộng (cm): 59.50 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 Al
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 43 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 W
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 43 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 H
60.00x59.50x185.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 185.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 Brown
60.00x59.50x185.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 Brown
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 185.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 B58 Green
60.00x59.50x185.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 B58 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 185.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 B
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 B
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Blue
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Brown
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Brown
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Black
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Alarm W
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Alarm W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Alarm Al
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Alarm Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Alarm X
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Alarm X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|
Vestfrost BKF 355 04 Alarm H
60.00x60.00x186.00 cm
vị trí tủ lạnh: độc lập; vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
|
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 04 Alarm H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy nén: 2 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00 chiều cao (cm): 186.00 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 thể tích ngăn lạnh (l): 253.00 thể tích ngăn đông (l): 82.00 số lượng máy ảnh: 2 kho lạnh tự trị (giờ): 13 số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
|