Tủ lạnh Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Vestfrost BKF 355 W Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 355 W

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Red Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Red

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Red
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 355 X Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 355 X

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 355 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 335.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 253.00
thể tích ngăn đông (l): 82.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Blue Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Blue

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 B40 Silver Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 404 B40 Silver

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 B40 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 259.00
thể tích ngăn đông (l): 138.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Black Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Black

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Al Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Al

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Camee Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Camee

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Camee
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 Silver Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 Silver

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 AL Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 AL

60.00x60.00x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 AL
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 X Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 X

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 315 W Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 315 W

60.00x59.50x156.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 315 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 322.00
chiều cao (cm): 156.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 322.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKS 385 B58 W Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost BKS 385 B58 W

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 397.00
số lượng máy ảnh: 2
số lượng cửa: 2
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SLC 125 Tủ lạnh tủ rượu
Vestfrost SLC 125

60.00x45.00x85.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ rượu;
Tủ lạnh Vestfrost SLC 125
loại tủ lạnh: tủ rượu
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 120.00
chiều cao (cm): 85.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 45.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tủ rượu: đơn nhiệt độ
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 X Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 X

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 285 W Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 285 W

60.00x60.00x156.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00
chiều cao (cm): 156.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
thể tích ngăn lạnh (l): 197.00
thể tích ngăn đông (l): 89.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 12
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Green Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Green

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Yellow Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Yellow

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Black Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Black

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh Vestfrost



2023-2024
công cụ tìm kiếm sản phẩm: tìm sản phẩm của bạn! nhiều yêu cầu hơn!
usefulbookmarks.info
công cụ tìm kiếm sản phẩm