Tủ lạnh Vestfrost

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Vestfrost BKF 420 E58 Blue Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Blue

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Blue
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Brown Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Brown

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Brown
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Red Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Red

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Red
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 420 E58 Gold Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 420 E58 Gold

60.00x59.50x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Gold
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 311.00
thể tích ngăn đông (l): 86.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 Black Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 356 B58 Black

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Black
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 Green Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 356 B58 Green

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Green
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 Al Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 356 B58 Al

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Al
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 356 B58 H Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 356 B58 H

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 H
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn lạnh (l): 270.00
thể tích ngăn đông (l): 88.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 13
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VD 140 RW Tủ lạnh tủ lạnh không có tủ đông
Vestfrost VD 140 RW

48.00x56.00x84.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ lạnh không có tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost VD 140 RW
loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 82.00
chiều cao (cm): 84.00
bề rộng (cm): 48.00
chiều sâu (cm): 56.00
trọng lượng (kg): 25.80
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost VF 345 BE Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost VF 345 BE

60.00x64.00x175.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: hàng đầu; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost VF 345 BE
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 280.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 311.00
chiều cao (cm): 175.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 64.00
thể tích ngăn lạnh (l): 241.00
thể tích ngăn đông (l): 70.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 19
số lượng cửa: 2
mức độ ồn (dB): 42
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 4.00
thông tin chi tiết
Vestfrost CFS 344 W Tủ lạnh tủ đông cái tủ
Vestfrost CFS 344 W

60.00x60.00x185.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost CFS 344 W
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00
chiều cao (cm): 185.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
trọng lượng (kg): 85.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
bảo vệ trẻ em
thông tin chi tiết
Vestfrost SB 506 Tủ lạnh tủ đông ngực
Vestfrost SB 506

85.00x65.00x156.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ đông ngực;
Tủ lạnh Vestfrost SB 506
loại tủ lạnh: tủ đông ngực
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 386.00
chiều cao (cm): 156.00
bề rộng (cm): 85.00
chiều sâu (cm): 65.00
thể tích ngăn đông (l): 386.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
bảo vệ trẻ em
thông tin chi tiết
Vestfrost FZ 395 W Tủ lạnh tủ rượu
Vestfrost FZ 395 W

60.00x60.00x185.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ rượu;
Tủ lạnh Vestfrost FZ 395 W
loại tủ lạnh: tủ rượu
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: điện tử
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00
chiều cao (cm): 185.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
số lượng máy ảnh: 1
số lượng cửa: 1
thể tích tủ rượu (chai): 194
nhiệt độ tủ rượu: đa nhiệt độ
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ
khả năng thay đổi vị trí của cửa
bảo vệ trẻ em
thông tin chi tiết
Vestfrost SZ 350 M ES Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost SZ 350 M ES

60.00x60.00x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost SZ 350 M ES
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 350.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
thể tích ngăn lạnh (l): 249.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost BKF 404 E58 Silver Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost BKF 404 E58 Silver

60.00x60.00x201.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: chổ thấp; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost BKF 404 E58 Silver
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00
số lượng máy nén: 2
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt
phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 351.00
chiều cao (cm): 201.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 60.00
thể tích ngăn lạnh (l): 250.00
thể tích ngăn đông (l): 101.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 14
số lượng cửa: 2
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 230 FH Tủ lạnh tủ đông cái tủ
Vestfrost SW 230 FH

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FH
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
kho lạnh tự trị (giờ): 20
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 230 FW Tủ lạnh tủ đông cái tủ
Vestfrost SW 230 FW

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FW
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
kho lạnh tự trị (giờ): 20
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost SW 230 FX Tủ lạnh tủ đông cái tủ
Vestfrost SW 230 FX

60.00x59.50x186.00 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập; tủ đông cái tủ;
Tủ lạnh Vestfrost SW 230 FX
loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 282.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
điều khiển: cơ điện
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 230.00
chiều cao (cm): 186.00
bề rộng (cm): 60.00
chiều sâu (cm): 59.50
thể tích ngăn đông (l): 230.00
số lượng máy ảnh: 1
kho lạnh tự trị (giờ): 20
số lượng cửa: 1
nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24
tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng
mức độ ồn (dB): 39
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 24.00
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
Vestfrost FX 883 NFZP Tủ lạnh tủ lạnh tủ đông
Vestfrost FX 883 NFZP

81.00x79.00x181.80 cm

vị trí tủ lạnh: độc lập;
vị trí tủ đông: hàng đầu; tủ lạnh tủ đông;
Tủ lạnh Vestfrost FX 883 NFZP
loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A
tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 555.00
chất làm lạnh: R600a (isobutane)
số lượng máy nén: 1
nhãn hiệu: Vestfrost
phương pháp rã đông tủ lạnh: không có sương giá (no frost)
phương pháp rã đông tủ đông: không có sương giá (no frost)
điều khiển: điện tử
tổng khối lượng tủ lạnh (l): 515.00
chiều cao (cm): 181.80
bề rộng (cm): 81.00
chiều sâu (cm): 79.00
trọng lượng (kg): 101.00
thể tích ngăn lạnh (l): 396.00
thể tích ngăn đông (l): 119.00
số lượng máy ảnh: 2
kho lạnh tự trị (giờ): 8
số lượng cửa: 2
tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng, siêu làm mát
mức độ ồn (dB): 45
sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 6.00
chế độ "nghỉ dưỡng"
khả năng thay đổi vị trí của cửa
thông tin chi tiết
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31

Xin hãy giúp dự án! Xin hãy chia sẻ nó! Cảm ơn bạn!

LINK:
BB CODE:
HTML CODE:

Xin hãy giúp dự án: Cảm ơn bạn!

Tủ lạnh Vestfrost



2023-2024
công cụ tìm kiếm sản phẩm: tìm sản phẩm của bạn! nhiều yêu cầu hơn!
usefulbookmarks.info
công cụ tìm kiếm sản phẩm